TRƯỜNG THPT TÂN
THÔNG HỘI
LỊCH
KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ HỌC KỲ 2
NĂM
HỌC 2022 - 2023
1. Thời gian làm bài:
1.1. Khối 11, 12
Thời gian
(phút)
Khối
|
Môn
|
Toán
|
Văn
|
Anh
|
Lý
|
Hóa
|
Sinh
|
Sử
|
Địa
|
GD
CD
|
Công
Nghệ
|
QP
|
Tin
|
12
|
90
|
90
|
60
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
45
|
45
|
45
|
11
|
90
|
90
|
60
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
1.2. Khối 10
Thời gian
(phút)
Khối
|
Môn
|
Toán
|
Văn
|
Anh
|
Lý
|
Hóa
|
Sinh
|
Sử
|
Địa
|
GD
KT-PL
|
Công
Nghệ
|
QP
|
Tin
|
10
|
90
|
90
|
60
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
2. Lịch kiểm tra, đánh giá
Môn
Thứ/
Ngày
|
Thời gian
|
Khối 12
|
Khối 11
|
Khối 10
|
Thứ Ba
25/04/2023
|
Khối 12: 7h00à8h30
Khối 10,11: 7h00à8h30
|
Văn
|
Văn
|
Văn
|
Khối 12: 9h00à9h50
Khối 10,11: 9h00à9h45
|
12a1 à12a4: Lý
12a5 à12a12: GDCD
|
Lý
|
10a6 à 10a13: Lý
10a1
à10a5: GDKTPL
|
Thứ Tư
26/04/2023
|
Khối 12: 7h00à8h30
Khối 10,11: 7h00à8h30
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khối 12: 9h00à9h50
Khối 10,11: 9h00à9h45
|
12a1 à 12a4: Sinh
12a5 à 12a12: Địa
|
Sinh
|
10a6 à 10a13: Sinh
10a1 à10a5: Địa
|
Thứ Năm
27/04/2023
|
Khối 12: 7h00à8h00
Khối 11:7h00à8h00
|
Anh
|
Anh
|
|
Khối 12: 8h30à9h20
Khối 10,11: 8h30à9h15
|
12a1 à12a4: Hóa
12a5 à12a12: Sử
|
Hóa
|
10a6 à 10a13: Hóa
10a1 à10a5: Sử
|
Khối 10:
9h45 à 10h45
|
|
|
Anh
|
BAN GIÁM HIỆU